Chị Linh- Đỗ Xá

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 4
2 Cân nặng ( kg) 630 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 850 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 1850*2000
6 Kích thước cabin (mm) 1300*1300
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau Đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1400
9 OH (mm) 5050(3600+1450)
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc ) ACE cấp
11 Tủ điện và xuất xứ ACE cấp ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78

Đối trọng T78

13 Độ dày inox 1.
14 Vị trí tay vịn 2 Hông
15 Cabin : họa tiết INOX Tiêu chuẩn xọc nhuyễn xen gương

 

 

Thanh toán ngay

Sản phẩm bán chạy

-23%
500.000 
Xem chi tiết
-23%
1.000.000 
Xem chi tiết
-6%
890.000 
Xem chi tiết