Công trình chú Chiến- Đỗ xá- Thường Tín

 

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 3
2 Cân nặng ( kg) 450 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 800mm 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 2150 x 1250
6 Kích thước cabin (mm) 1300 * 900 * 2350
7 Vị trí đối trọng Đối trọng sau Đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1400
9 OH (mm) 3400 + 800
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc )
11 Tủ điện ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T89

Đối trọng T78

13 Độ dày inox(mm) 1.4
14 Vị trí tay vịn 2 HÔNG
15 Cabin : Inox vàng họa tiết trống đồng

 

 

Thanh toán ngay