Công trình nhà a Lâm – Yên Ngưu – Tam Hiệp – Thanh Trì – Hà Nội

 

STT Đặc tính Thông số Ghi chú
1 Số tầng (stop) 5
2 Cân nặng ( kg) 450 kg
3 Tốc độ (m/phút) 60
4 Cửa (mm) 800mm 2CO
5 Kích thước hố thang (mm) 1700*1500
6 Kích thước cabin (mm) 1300 * 900 * 2300
7 Vị trí đối trọng Hông bên phải nhìn từ ngoài vào đối trọng quặng
8 Pít (mm) 1400
9 OH (mm) 3600 + 800
10 Động cơ và xuất xứ Fuji ( Hàn Quốc ) ACE cấp
11 Tủ điện và xuất xứ ACE cấp ACE cấp
12 Raycabin x ray đối trọng Cabin T78

Đối trọng T78

13 Độ dày inox 1.
14 Vị trí tay vịn 2 HÔNG
15 Cabin : Tiêu chuẩn inox sọc nhuyễn xen gương

 

 

Thanh toán ngay